Mã Khu Vực +228-23-(340000...349999) nằm tại Maritime, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 228 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 23 Số thuê bao từ : 340000 Số thuê bao đến : 349999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : Togo Telecom Bấm vào đây để mua Togo Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 768 (Togo) Quốc Gia Mã : TG (Togo) Tên Khu vực : Maritime Múi Giờ : Africa/Lome Giờ phối hợp quốc tế : +00:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 6.4600 Kinh Độ : 1.2700 ‹ trước : +228-23-(330000...339999) sau › : +228-23-(350000...359999) Dialling Instructions For trunk calls: - 23 340000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 228 23 340000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 340000 ~ 349999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +228-23-340000 / 00228-23-340000 (23-340000 / -23-340000) +228-23-340001 / 00228-23-340001 (23-340001 / -23-340001) +228-23-340002 / 00228-23-340002 (23-340002 / -23-340002) +228-23-340003 / 00228-23-340003 (23-340003 / -23-340003) +228-23-340004 / 00228-23-340004 (23-340004 / -23-340004) ...+228-23-xxxxxx / 00228-23-xxxxxx (23-xxxxxx / -23-xxxxxx) ...+228-23-349995 / 00228-23-349995 (23-349995 / -23-349995) +228-23-349996 / 00228-23-349996 (23-349996 / -23-349996) +228-23-349997 / 00228-23-349997 (23-349997 / -23-349997) +228-23-349998 / 00228-23-349998 (23-349998 / -23-349998) +228-23-349999 / 00228-23-349999 (23-349999 / -23-349999)