Mã Khu Vực +228-93-(300000...399999) nằm tại Mobile telephony, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 228 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 93 Số thuê bao từ : 300000 Số thuê bao đến : 399999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 2 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Togo Céllulaire Bấm vào đây để mua Togo Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp) Mã nước : 768 (Togo) Quốc Gia Mã : TG (Togo) Thành Phố : Mobile telephony Múi Giờ : Africa/Lome Giờ phối hợp quốc tế : +00:00 Quy ước giờ mùa hè : Không Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : 6.1600 Kinh Độ : 1.2300 ‹ trước : +228-93-(200000...299999) sau › : +228-93-(400000...499999) Dialling Instructions For trunk calls: - 93 300000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 228 93 300000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 300000 ~ 399999 (Số lượng: 100,000) Ví dụ: +228-93-300000 / 00228-93-300000 (93-300000 / -93-300000) +228-93-300001 / 00228-93-300001 (93-300001 / -93-300001) +228-93-300002 / 00228-93-300002 (93-300002 / -93-300002) +228-93-300003 / 00228-93-300003 (93-300003 / -93-300003) +228-93-300004 / 00228-93-300004 (93-300004 / -93-300004) ...+228-93-xxxxxx / 00228-93-xxxxxx (93-xxxxxx / -93-xxxxxx) ...+228-93-399995 / 00228-93-399995 (93-399995 / -93-399995) +228-93-399996 / 00228-93-399996 (93-399996 / -93-399996) +228-93-399997 / 00228-93-399997 (93-399997 / -93-399997) +228-93-399998 / 00228-93-399998 (93-399998 / -93-399998) +228-93-399999 / 00228-93-399999 (93-399999 / -93-399999)